Có 2 kết quả:

大戶 dà hù ㄉㄚˋ ㄏㄨˋ大户 dà hù ㄉㄚˋ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) great family
(2) rich family
(3) large landlord
(4) conspicuous spender or consumer

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) great family
(2) rich family
(3) large landlord
(4) conspicuous spender or consumer

Bình luận 0